Viêm xương chũm (acute mastoiditis) là gì?
PGS.TS.TTƯT Lê Lương Đống
Viêm xương chũm là một tình trạng nhiễm trùng của xương chũm, một phần của xương sọ nằm ngay sau tai. Đây là một căn bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và thường xảy ra do vi khuẩn lan từ tai giữa nhiễm trùng (viêm tai giữa) vào xương chũm.
Việc hiểu rõ về viêm xương chũm, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị, là cần thiết để có thể nhận biết sớm và xử lý đúng cách, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về viêm xương chũm, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Hãy cùng tìm hiểu bạn nhé!
1. Xương chũm là gì?
Xương chũm (mastoid bone) là một phần của xương thái dương (temporal bone) nằm ở phía sau và bên dưới tai. Cấu trúc của xương chũm khá phức tạp và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cấu trúc quan trọng của tai trong và não. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc và chức năng của xương chũm:
- Cấu trúc của xương chũm
-
Cấu trúc xốp (Mastoid Air Cells):
- Xương chũm có cấu trúc xốp với nhiều khoang rỗng gọi là các tế bào khí xương chũm (mastoid air cells).
- Các tế bào khí này được lót bởi niêm mạc và thông với hòm nhĩ của tai giữa qua ống thông gọi là aditus ad antrum.
-
Mỏm chũm (Mastoid Process):
- Phần nhô ra của xương chũm gọi là mỏm chũm, nằm ngay sau tai.
- Đây là điểm bám của một số cơ cổ, như cơ ức đòn chũm (sternocleidomastoid muscle).
-
Vách ngăn xương chũm (Mastoid Antrum):
- Một khoang lớn hơn nằm trong xương chũm, nối với các tế bào khí xương chũm.
- Antrum có vai trò quan trọng trong việc thoát khí và bảo vệ tai trong khỏi nhiễm trùng.
- Chức năng của xương chũm
- Bảo vệ:
- Xương chũm bảo vệ các cấu trúc quan trọng của tai trong và nền sọ khỏi tổn thương cơ học và nhiễm trùng.
- Thoát khí và dẫn lưu:
- Các tế bào khí trong xương chũm giúp điều chỉnh áp suất không khí trong tai giữa và hỗ trợ dẫn lưu chất lỏng từ tai giữa.
- Điểm bám của cơ:
- Mỏm chũm cung cấp điểm bám cho cơ ức đòn chũm và một số cơ cổ khác, giúp trong các động tác quay và nâng đầu.
2. Nguyên nhân dẫn tới viêm xương chũm?
Viêm xương chũm thường do vi khuẩn gây ra, phổ biến nhất là các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Staphylococcus aureus. Vi khuẩn này có thể lan từ tai giữa bị nhiễm trùng sang xương chũm.
Ngoài vi khuẩn, viêm xương chũm cũng có thể có nguyên nhân từ các lý do sau:
- Nhiễm trùng tai giữa không được điều trị đúng cách: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi viêm tai giữa (otitis media) không được điều trị kịp thời hoặc không hiệu quả, vi khuẩn có thể lan rộng và gây nhiễm trùng xương chũm.
- Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm xương chũm bao gồm:
- Streptococcus pneumoniae
- Haemophilus influenzae
- Staphylococcus aureus
- Pseudomonas aeruginosa (đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng mãn tính hoặc ở những người có hệ miễn dịch suy yếu).
- Viêm xoang: Nhiễm trùng xoang cũng có thể lan rộng đến xương chũm và gây viêm.
- Chấn thương vùng tai: Chấn thương trực tiếp vào tai hoặc vùng xung quanh có thể gây ra nhiễm trùng thứ phát dẫn đến viêm xương chũm.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu (như người mắc HIV/AIDS, ung thư, hoặc đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch) có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng và viêm xương chũm.
- Yếu tố bẩm sinh: Một số trường hợp có thể do bất thường bẩm sinh ở tai hoặc xương chũm, dẫn đến dễ dàng bị nhiễm trùng.
Tham khảo:
3. Chẩn đoán viêm xương chũm
Chẩn đoán viêm xương chũm bao gồm nhiều bước để xác định tình trạng viêm nhiễm và mức độ lan rộng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:
-
Nội soi tai:
- Soi tai: Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ soi tai để kiểm tra bên trong tai giữa và ống tai ngoài nhằm phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm hoặc mủ.
-
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang: Chụp X-quang vùng đầu có thể giúp phát hiện sự bất thường ở xương chũm.
- CT scan (chụp cắt lớp vi tính): Đây là phương pháp hình ảnh chi tiết hơn giúp xác định mức độ lan rộng của nhiễm trùng và tình trạng tổn thương ở xương chũm.
- MRI (chụp cộng hưởng từ): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô mềm và có thể được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của nhiễm trùng vào các cấu trúc lân cận như não.
-
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Xét nghiệm này có thể cho thấy sự tăng số lượng bạch cầu, dấu hiệu của nhiễm trùng.
- CRP (C-reactive protein) và ESR (erythrocyte sedimentation rate): Các chỉ số này thường tăng cao khi có viêm nhiễm trong cơ thể.
-
Cấy dịch tai:
- Cấy dịch mủ từ tai: Nếu có mủ chảy ra từ tai, bác sĩ có thể lấy mẫu để cấy và xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- Kết quả này giúp xác định kháng sinh thích hợp để điều trị.
-
Kiểm tra thính lực:
- Đo thính lực: Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của viêm xương chũm đến khả năng nghe của bệnh nhân.
4 Điều trị viêm xương chũm
Điều trị viêm xương chũm bao gồm nhiều phương pháp nhằm kiểm soát nhiễm trùng, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
- Kháng sinh
- Kháng sinh đường uống: Được sử dụng trong các trường hợp nhẹ hoặc khi phát hiện sớm. Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm amoxicillin, amoxicillin-clavulanate, và cefuroxime.
- Kháng sinh tiêm tĩnh mạch: Sử dụng trong các trường hợp nặng hoặc khi điều trị đường uống không hiệu quả. Các loại kháng sinh thường được sử dụng là ceftriaxone, vancomycin, và piperacillin-tazobactam.
- Thời gian điều trị: Thông thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần, tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và phản ứng của bệnh nhân với điều trị.
- Phẫu thuật
- Mở xương chũm (Mastoidectomy): Loại bỏ các phần xương chũm bị nhiễm trùng hoặc tổn thương. Đây là phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị viêm xương chũm nặng hoặc mãn tính.
- Rút mủ (Myringotomy): Thực hiện một vết rạch nhỏ trên màng nhĩ để rút mủ ra ngoài. Có thể kèm theo việc đặt ống thông tai để giúp thoát dịch và ngăn ngừa tái phát.
- Phẫu thuật khác: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể bao gồm việc mở rộng đến các cấu trúc lân cận để loại bỏ nhiễm trùng.
- Điều trị hỗ trợ
- Giảm đau: Sử dụng các loại thuốc giảm đau như acetaminophen hoặc ibuprofen để giảm triệu chứng đau và sốt.
- Chăm sóc tại nhà: Bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, uống đủ nước, và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi và tái khám
- Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả của điều trị và phát hiện sớm các biến chứng.
- Đo thính lực: Kiểm tra thính lực sau điều trị để đánh giá mức độ hồi phục và phát hiện sớm các vấn đề về thính giác.
Tham khảo:
5. Biến chứng viêm xương chũm
Viêm xương chũm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là các biến chứng chính của viêm xương chũm:
- Biến chứng nội sọ (Intracranial Complications)
- Viêm màng não (Meningitis): Nhiễm trùng có thể lan vào màng não, gây viêm màng não. Đây là một biến chứng rất nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Áp xe não (Brain Abscess): Nhiễm trùng có thể tạo thành mủ trong não, gây áp xe não. Triệu chứng bao gồm đau đầu dữ dội, sốt cao, thay đổi tri giác, và các dấu hiệu thần kinh khu trú.
- Viêm tắc tĩnh mạch não (Cerebral Venous Sinus Thrombosis): Nhiễm trùng có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch lớn của não, gây tắc nghẽn dòng máu và phù não.
- Biến chứng ở tai (Otic Complications)
- Mất thính lực: Viêm xương chũm có thể gây tổn thương cấu trúc tai giữa và trong, dẫn đến mất thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Viêm mê đạo tai (Labyrinthitis): Nhiễm trùng có thể lan vào tai trong, gây viêm mê đạo tai, dẫn đến chóng mặt, buồn nôn, và mất thăng bằng.
- Liệt mặt (Facial Nerve Paralysis): Do tổn thương dây thần kinh mặt (dây thần kinh số VII), gây liệt mặt một bên.
- Biến chứng toàn thân
- Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Viêm xương chũm có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng khi nhiễm trùng lan rộng khắp cơ thể qua đường máu.
- Viêm tắc mạch (Thrombophlebitis): Nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm và hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch.
- Biến chứng khác
- Áp xe dưới màng cứng (Subdural Abscess): Nhiễm trùng có thể tạo thành áp xe dưới màng cứng, gây áp lực lên não và tủy sống.
- Áp xe quanh màng não (Epidural Abscess): Áp xe hình thành giữa xương sọ và màng não, gây chèn ép và viêm.
Tham khảo:
6. Một số hình ảnh viêm xương chũm
Tham khảo:
7. Tổng kết
Viêm xương chũm là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng cần được nhận diện và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị của viêm xương chũm. Đặc biệt, việc chú trọng đến phòng ngừa và thăm khám định kỳ tai mũi họng là rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tai và ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm.
Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ viêm xương chũm, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Sự hiểu biết và cảnh giác là chìa khóa giúp chúng ta bảo vệ đôi tai khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chú ý: Số hotline viemtaigiua.vn (0843.311.348) luôn có bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng trực để tư vấn cho cha mẹ về tình hình bệnh của con em mình. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn sớm nhất nhé!
8. Tham khảo
- Phương pháp điều trị viêm tai giữa
- Quan điểm mới về cơ chế bệnh sinh của viêm tai giữa cấp và các biến chứng của nó
- Biến chứng viêm tai giữa
- Nguyên nhân mất thính lực ở trẻ
Cảm ơn bạn đã đọc bài - Chúc bạn ngày tốt lành!