Điều trị viêm tai giữa trẻ em như thế nào?
PGS.TS.TTƯT Lê Lương Đống
Viêm tai giữa là một trong những bệnh lý phổ biến ở trẻ em, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như sự phát triển của trẻ. Với nhiều phương pháp điều trị hiện có, việc chọn lựa phương pháp phù hợp không chỉ giúp giảm thiểu triệu chứng mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này cung cấp cho cha mẹ thông tin đầy đủ về ba phương pháp điều trị viêm tai giữa ở trẻ em bao gồm:
- Điều trị bằng kháng sinh
- Đặt ống thông nhĩ
- Điều trị bằng đông y
Hi vọng với bài viết này, cha mẹ sẽ có cái nhìn cái nhìn toàn diện về viêm tai giữa và phương pháp điều trị viêm tai giữa. Lưu ý mọi quyết định điều trị viêm tai giữa đều nên được bác sỹ có chuyên môn tư vấn, thăm khám trước khi ra quyết định.
1. Viêm tai giữa là gì?
Viêm tai giữa là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở tai giữa. Viêm tai giữa có thể xảy ra do cảm lạnh, đau họng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp. Một trong hai loại chính là viêm tai giữa cấp tính, đây là một bệnh nhiễm trùng khởi phát nhanh và thường biểu hiện đau tai. Loại thứ hai là viêm tai giữa có tràn dịch (OME), thường không xuất hiện quá nhiều các triệu chứng.
Viêm tai giữa ở người lớn ít phổ biến hơn do hệ thống miễn dịch phát triển và ít tiếp xúc với vi khuẩn từ trẻ nhỏ. Tỷ lệ viêm tai giữa ở trẻ em cao hơn so với người lớn do ống tai của trẻ ngắn và nằm ngang, dễ bị nhiễm khuẩn.
Ở trẻ nhỏ, viêm tai giữa có thể dẫn đến kéo tai, quấy khóc nhiều hơn và ngủ kém. Một số trẻ còn thường hay quấy khóc, cào cấu tai do chưa thể nói. Trước khi bắt đầu tìm hiểu về các phương án điều trị viêm tai giữa, mời cha mẹ xem qua các yếu tố ảnh hưởng tới điều trị viêm tai giữa. Các yếu tố khác nhau sẽ có phương pháp điều trị phù hợp, cha mẹ nên hết sức lưu ý vấn đề này.
2. Các yếu tố ảnh hưởng tới điều trị viêm tai giữa
Điều trị viêm tai giữa ở trẻ em bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ nguyên nhân gây bệnh, đặc điểm sinh lý của trẻ, đến các yếu tố ngoại cảnh. Dưới đây là tổng quan các yếu tố có thể ảnh hưởng tới điều trị cha mẹ nên biết:
-
Tuổi của trẻ: Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi thường dễ bị viêm tai giữa hơn do hệ thống miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh và cấu trúc tai chưa hoàn thiện.
- Nhiễm khuẩn: Các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis là những nguyên nhân phổ biến gây viêm tai giữa.
- Nhiễm virus: Các loại virus như RSV, virus cúm cũng có thể gây viêm tai giữa, đặc biệt là trong mùa đông.
-
Yếu tố miễn dịch:
- Trẻ có hệ thống miễn dịch yếu hoặc các bệnh lý nền như hen suyễn, viêm xoang mãn tính dễ bị viêm tai giữa hơn và quá trình điều trị cũng phức tạp hơn.
-
Yếu tố môi trường:
- Khói thuốc lá: Trẻ sống trong môi trường có khói thuốc lá có nguy cơ cao bị viêm tai giữa.
- Điều kiện sống: Trẻ sống trong môi trường chật chội, thiếu vệ sinh cũng dễ bị nhiễm trùng tai.
-
Dị ứng:
- Trẻ bị dị ứng mũi họng (dị ứng theo mùa, dị ứng thực phẩm) có thể dẫn đến viêm tai giữa do dịch mũi tăng và bị tắc nghẽn ống Eustachian.
-
Điều trị kháng sinh trước đó:
- Tiền sử viêm tai giữa và việc sử dụng kháng sinh trước đây có thể ảnh hưởng đến lựa chọn kháng sinh hiện tại do nguy cơ đề kháng kháng sinh.
Tham khảo:
3. Điều trị viêm tai giữa bằng kháng sinh
Điều trị viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa) bằng kháng sinh là cần thiết trong một số trường hợp nhất định để ngăn ngừa biến chứng, giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình phục hồi ở trẻ.nhanh hơn. Cha mẹ lưu ý răng việc sử dụng kháng sinh cho trẻ cần sự tư vấn, thăm khám và ra quyết định từ bác sỹ. Việc sử dụng kháng sinh đem lại một số hiệu quả sau:
- Ngăn ngừa biến chứng: Viêm tai giữa không điều trị có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng như viêm xương chũm, viêm màng não, áp xe não và mất thính lực, ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.
- Giảm triệu chứng: Kháng sinh giúp giảm viêm và nhiễm trùng, giảm đau tai và sốt nhanh hơn. Bé đỡ khóc, dễ ngủ hơn
- Thúc đẩy phục hồi nhanh hơn: Kháng sinh giúp rút ngắn thời gian điều trị viêm tai giữa ở trẻ và giảm khả năng nhiễm trùng tái phát.
- Đối tượng nguy cơ cao: Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi và trẻ bị suy giảm miễn dịch cần điều trị kháng sinh kịp thời để tránh biến chứng nặng.
- Nhiễm trùng do vi khuẩn đã xác định rõ: Kháng sinh rất cần thiết cho các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn đã được xác định rõ chủng loại vi khuẩn. Nhắm chính xác vào vi khuẩn và tiêu diệt bằng kháng sinh
Việc điều trị thường liên quan đến kháng sinh, mặc dù cách tiếp cận có thể khác nhau tùy theo độ tuổi của trẻ, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và liệu nhiễm trùng có tái phát hay không. Dưới đây một số yếu tố có thể ảnh hưởng tới khi điều trị viêm tai giữa bằng kháng sinh:
3.1 Độ tuổi và triệu chứng
- Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Thuốc kháng sinh thường được khuyên dùng bất kể mức độ nghiêm trọng.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: Nên dùng kháng sinh nếu chẩn đoán chắc chắn hoặc nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng (đau tai từ trung bình đến nặng, sốt ≥ 39°C hoặc 102,2°F).
- Trẻ em trên 2 tuổi: Thuốc kháng sinh có thể được xem xét khi có các triệu chứng nghiêm trọng. Đối với các triệu chứng nhẹ, quan sát và theo dõi chặt chẽ là một lựa chọn.
3.2 Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng
- Triệu chứng nặng: Cần được thăm khám bởi bác sỹ chuyên khoa và nên điều trị bằng kháng sinh ngay lập tức
- Các triệu chứng không nghiêm trọng: Có thể cân nhắc theo dõi trong 48-72 giờ để xem các triệu chứng có cải thiện hay không trước khi bắt đầu dùng kháng sinh.
3.3 Loại kháng sinh nên sử dụng
Amoxicillin:
- Thuốc kháng sinh hàng đầu được ưa chuộng do tính hiệu quả và an toàn.
- Liều dùng: 80-90 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
Amoxicillin-Clavulanate:
- Được sử dụng nếu có nghi ngờ về sự xuất hiện của vi khuẩn beta-lactamase (ví dụ: nếu trẻ đã dùng amoxicillin trong 30 ngày qua, bị viêm kết mạc có mủ hoặc có tiền sử viêm tai giữa tái phát và việc sử dụng với kháng sinh amoxicillin là không hiệu quả).
- Liều dùng: amoxicillin 90 mg/kg/ngày và clavulanate 6,4 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
3.4 Thuốc kháng sinh thay thế
Đối với trẻ có tiền sử hoặc dị ứng với penicillin thì các loại kháng sinh sau đây có thể được sử dụng:
- Cefdinir: 14 mg/kg/ngày chia 1 hoặc 2 liều.
- Cefuroxime: 30 mg/kg/ngày chia 2 lần.
- Cefpodoxim: 10 mg/kg/ngày chia 2 lần.
- Ceftriaxone: 50 mg/kg tiêm bắp trong 1-3 ngày.
3.5 Thời gian trị liệu
- Trẻ em dưới 2 tuổi hoặc có triệu chứng nặng: 10 ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi có triệu chứng nhẹ đến trung bình: 7 ngày.
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên có triệu chứng nhẹ đến trung bình: 5-7 ngày.
Cha mẹ nên biết rằng điều trị bằng kháng sinh cho bệnh viêm tai giữa ở trẻ em tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và việc sử dụng kháng sinh trước đó. Amoxicillin vẫn là phương pháp điều trị hàng đầu, với các lựa chọn thay thế dành cho những người dị ứng với penicillin.
Tuy nhiên kháng sinh không phải lúc nào cũng tốt, nhất là với trẻ em. Một số trường hợp bị viêm tai giữa nhẹ nhưng lạm dụng sử dụng kháng sinh sẽ có nguy cơ dẫn tới kháng thuốc trên trẻ sau này. Chính vì vậy, cha mẹ cần theo dõi chặt chẽ tình hình tai của trẻ, hỗ trợ tư vấn từ bác sỹ nếu cần thiết, để tìm ra hướng điều trị viêm tai giữa phù hợp nhất với con của mình.
4. Đặt ống thông nhĩ
Đặt ống thông nhĩ là một thủ thuật phẫu thuật phổ biến dành cho trẻ em bị viêm tai giữa tái phát hoặc viêm tai giữa dai dẳng có tràn dịch (có dịch trong tai giữa). Dưới đây là thông tin tổng quan về thời điểm và lý do nên cân nhắc ra quyết định đặt ống thông nhĩ cho trẻ. Một số trường hợp nếu trẻ còn quá nhỏ, các bác sỹ sẽ không chỉ định thực hiện thủ thuật đặt ống thông nhĩ. Cha mẹ nên lưu ý điều này.
4.1 Chỉ định đặt ống thông nhĩ
Viêm tai giữa cấp tính tái phát (AOM):
- Trẻ đã trải qua ba đợt AOM (viêm tai giữa cấp tính) trở lên trong sáu tháng.
- Bốn lần viêm tai giữa trở lên trong một năm với ít nhất một lần viêm tai giữa trong sáu tháng trước đó.
Viêm tai giữa mãn tính có tràn dịch (OME):
- Tràn dịch dai dẳng trong ba tháng hoặc lâu hơn, đặc biệt nếu liên quan đến mất thính lực hoặc chậm nói ở trẻ.
- Tràn dịch gây ra các vấn đề về thăng bằng hoặc thay đổi cấu trúc trong màng nhĩ.
Biến chứng của viêm tai giữa:
- Trẻ bị đau tai dai dẳng.
- Nhiễm trùng tái phát hoặc mãn tính mặc dù đã được điều trị bằng kháng sinh.
- Trẻ bị tổn thương cấu trúc màng nhĩ hoặc cấu trúc tai giữa.
4.2 Quy trình đặt ống thông nhĩ
Chuẩn bị:
- Trẻ thường được gây mê toàn thân để đảm bảo trẻ nằm yên và thoải mái.
- Thủ tục thường được thực hiện trên cơ sở y tế uy tín.
Thủ tục:
- Một vết mổ nhỏ (myringotomy) được thực hiện ở màng nhĩ (màng nhĩ) của trẻ.
- Hút toàn bộ chất lỏng trong tai, nhất là khu vực viêm tai giữa.
- Một ống nhỏ (ống thông màng nhĩ) được đưa vào vết mổ để không khí đi vào tai giữa và ngăn ngừa sự tích tụ mủ trong tai của trẻ.
Các loại ống thông nhĩ:
- Các ống ngắn hạn thường tồn tại trong 6-12 tháng trước khi tự rơi ra.
- Các ống dài hạn có mặt bích giúp giữ chúng ở đúng vị trí trong thời gian dài hơn (12 tháng trở lên) và có thể cần được bác sĩ tháo ra.
4.3 Lợi ích của ống thông nhĩ
Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng:
- Do mủ trong tai thoát ra ngoài theo ống thông nhĩ, trẻ sẽ ít bị các đợt viêm tai giữa.
- Do lượng lớn vi khuẩn có thể thoát ra ngoài theo ống thông nhĩ, từ đó giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Một số trường hợp là giảm liều kháng sinh trong từng đợt sử dụng, tuỳ theo phác đồ điều trị.
Cải thiện thính giác:
- Trường hợp viêm tai giữa cấp gây ra nhiều mủ, đặt ống thông nhĩ giúp phục hồi thính giác bình thường nếu trẻ bị mất thính lực do một lượng lớn dịch mủ đọng lại trong tai giữa.
Giảm đau cho trẻ:
- Do ống thông nhĩ giúp mủ chảy ra khỏi tai, từ đó giảm áp lực lên màng nhĩ, hạn chế viêm, giúp giảm đau tai và khó chịu cho trẻ.
- Đặt ống thông nhĩ cũng giúp tai trong thông thoáng, giúp trẻ nghe tốt hơn. Những trẻ từ 6 tháng tới 3 tuổi sẽ không bị gián đoạn quá trình học hỏi ngôn ngữ.
Cha mẹ nên lưu ý rằng việc đặt ống thông nhĩ cần được sử chỉ định của bác sỹ trong các trường hợp viêm tai giữa cấp. Tuy nhiên đặt ống thông nhĩ cũng tồn tại một số nhược điểm như cần tiểu phẩu và trong một số trường hợp ống thông nhĩ sau khi đặt cần được lấy ra bởi bác sỹ chứ không thể tự rớt ra ngoài.
5. Điều trị bằng phương pháp đông y
Đông y xem nguyên nhân của bệnh viêm tai giữa ở trẻ ngoài là do xâm nhập của ngoại tà hoặc nội tà làm mất kinh khí không lưu thông dẫn tới viêm tai giữa. Cũng theo đông y, tai liên hệ trực tiếp tới thận, chính vì vậy khi khí huyết không lưu thông qua kinh Thiếu Dương sẽ dẫn tới viêm tai giữa. Y học cổ truyền vẫn luôn có những bài thuốc quý giúp chữa khỏi hoàn toàn viêm tai giữa cho trẻ, ngăn chặn tái đi tái lại nhiều lần.
Mời cha mẹ cùng tìm hiểu phương pháp điều trị bằng đông y và các lợi ích khi điều trị bằng đông y nhé!
5.1 Đông y điều trị viêm tai giữa như thế nào?
Cụ thể theo Y Học Cổ Truyền, nguyên nhân Viêm tai giữa là do phong tà và nhiệt độc sinh ra, phong hiệp với Nhiệt, hoả xâm nhập kinh Thiếu Dương. Bệnh lúc đầu là cấp tính, nếu không điều trị dứt điểm sẽ trở thành mạn tính hay tái phát. Đông y có một số bài thuốc quý gia truyền kết hợp từ các dược liệu quý từ thiên nhiên giúp điều trị viêm tai giữa.
Các dược liệu quý từ thiên nhiên giúp giảm viêm, giảm đau, chủ trị đánh dấu và ra chỉ điểm cho bạch cầu tới tiêu diệt các vị trí đang bị viêm nhiễm. Do không sử dụng kháng sinh mà huy động từ chính bạch cầu trong cơ thể nên Đông Y thường kết hợp điều trị viêm tai giữa tại chỗ với tăng sức khoẻ tổng thể của trẻ.
Việc điều trị theo hướng để cơ thể tự sản sinh kháng thể tiêu diệt vi khuẩn sẽ giúp việc điều trị viêm tai giữa đạt được hiệu quả lâu dài. Giúp trẻ khỏi hoàn toàn viêm tai giữa, gia tăng sức đề kháng của bản thân.
5.2 Ưu điểm để điều trị bằng đông y
Khi điều trị viêm tai giữa bằng Đông y có 5 ưu điểm chính bao gồm:
- Phương pháp tiếp cận toàn diện: Đông y xem xét và đưa ra phương án tổng thể trên toàn bộ cơ thể, không chỉ giải quyết các triệu chứng ngay tại tai của trẻ. Bằng cách tập trung vào việc khôi phục lại sự cân bằng và hài hòa trong cơ thể, việc điều trị khỏi viêm tai giữa theo đông y sẽ đạt được hiệu quả lâu dài hơn.
- Thành phần tự nhiên: Đông y chủ yếu sử dụng các thành phần thuốc thảo dược tự nhiên, kết hợp với châm cứu và liệu pháp ăn kiêng. Những phương pháp điều trị này thường có ít tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc thông thường, thúc đẩy quá trình lành vết thương mà không đưa nhiều hoá chất vào cơ thể của trẻ.
- Kế hoạch điều trị cho từng bé: Các bác sĩ Đông y điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp với thể trạng, triệu chứng và nguyên nhân cơ bản của bệnh viêm tai giữa của mỗi bé. Cách tiếp cận cá nhân hóa này đảm bảo rằng việc điều trị phù hợp với nhu cầu của từng bé, làm tăng khả năng đạt được hiệu quả trong điều trị.
- Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh: Bằng cách giải quyết tận gốc nguyên nhân gây viêm tai giữa và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, Đông y có thể làm giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh, từ đó giúp ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Việc điều trị bằng đông y cũng giúp trẻ không cần phải sử dụng kháng sinh liều cao.
- Giảm triệu chứng: Các bác sỹ đông y ngoài sử dụng thuốc còn có thể kết hợp châm cứu và thuốc thảo dược. Giúp giảm bớt hiệu quả các triệu chứng như đau tai, viêm và sốt liên quan đến viêm tai giữa, giúp trẻ bớt quấy khóc và khó chịu.
6. Lưu ý khi điều trị viêm tai giữa ở trẻ em
Cha mẹ nên lưu ý, khi điều trị viêm tai giữa ở trẻ em, cần chẩn đoán chính xác, tuân thủ thuốc điều trị, vệ sinh tai đúng cách, theo dõi tình trạng bệnh, chăm sóc sức khỏe tổng thể cho trẻ đầy đủ. Trường hợp có thể sử dụng phương pháp Đông Y, hãy tham khảo ý kiến bác sỹ Đông Y. Tình trạng kháng kháng sinh đang càng ngày càng phổ biến do lứa tuổi sử dụng kháng sinh càng ngày càng nhỏ.
Trường hợp viêm tai giữa có sự chỉ định của bác sỹ cần sử dụng kháng sinh và thực hiện đặt ống thông nhĩ thì cha mẹ cần kịp thời cho con em điều trị theo phác đồ điều trị mà bác sỹ đưa ra.
6.1 Trường hợp điều trị bằng Đông Y
- Không tự ý kết hợp sử dụng Đông y và Tây y: Tuyệt đối không tự y ý sử dụng thuốc Đông y cùng lúc với thuốc Tây y mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thăm khám hoặc được tư vấn bởi Bác sĩ Đông y trước khi điều trị bệnh: Trước khi bắt đầu điều trị, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y để được tư vấn đúng cách và lựa chọn phương pháp phù hợp.
- Không sử dụng thuốc Đông y liên tục trong một thời gian dài: Hãy tuân thủ chỉ định của bác sĩ và không sử dụng thuốc Đông y quá mức được chỉ định.
- Tuân thủ chế độ kiêng khi uống thuốc đông y: Khi uống thuốc đông y, cần tuân thủ các chế độ kiêng như không sử dụng các chất có thể gây mất tác dụng của thuốc như rau muống, giá đỗ để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp điều trị.
Tham khảo:
7. Tổng kết
Qua bài viết này, viemtaigiua.vn mong muốn cung cấp cho các bậc làm cha, làm mẹ thông tin về những phương pháp điều trị viêm tai giữa ở trẻ em.
Viêm tai giữa ở trẻ em có thể được điều trị bằng ba phương pháp chính: sử dụng kháng sinh, đặt ống thông nhĩ và áp dụng phương pháp đông y. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của trẻ mà bác sĩ sẽ đề xuất cách điều trị phù hợp.
Quan trọng nhất, cha mẹ cần lưu tâm và điều trị viêm tai giữa kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng, đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho con.
Đừng chần chừ, hãy điều trị viêm tai giữa kịp thời cho con để tránh những biến chứng nguy hiểm. Số hotline viemtaigiua.vn (0843.311.348) luôn có bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng trực để tư vấn cho cha mẹ về tình hình bệnh của con em mình. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn sớm nhất nhé!
8. Tham khảo
- Phương pháp điều trị viêm tai giữa
- Quan điểm mới về cơ chế bệnh sinh của viêm tai giữa cấp và các biến chứng của nó
- Biến chứng viêm tai giữa
- Nguyên nhân mất thính lực ở trẻ
Cảm ơn bạn đã đọc bài - Chúc bạn ngày tốt lành!