Viêm tai giữa cấp (Acute Otitis Media - AOM) là gì?

author

PGS.TS.TTƯT Lê Lương Đống

10 phút·28/05/2024
Triệu chứng và biến chứng viêm tai giữa
preview

Viêm tai giữa cấp (AOM) là một tình trạng nhiễm trùng phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Đây là một trong những lý do chính khiến trẻ em được đưa đến khám bác sĩ. Dưới đây là một bài viết chuyên sâu về AOM, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.

Diễn biến chính viêm tai giữa cấp tính AOM
Diễn biến chính viêm tai giữa cấp tính AOM

Khi trẻ nhỏ bắt đầu biểu hiện sự không thoải mái, từ những cử động nhỏ nhặt đến những tiếng khóc khẽ kêu, đó có thể là dấu hiệu phổ biến viêm tai giữa trẻ em. Tuy nhiên, các bậc làm cha làm mẹ thường thiếu kiến thức để nhận biết được những dấu hiệu này, và đưa ra những biện pháp phòng tránh và điều trị kịp thời.

Hãy cùng khám phá những dấu hiệu phổ biến liên quan tới viêm tai giữa ở trẻ nhỏ, để các bậc làm cha làm mẹ như chúng ta có thể kịp thời chăm sóc sức khoẻ cho con của mình.

1. Nguyên nhân viêm tai giữa cấp

Viêm tai giữa cấp (AOM - Acute Otitis Media) là một trong những bệnh nhiễm trùng tai phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em. Nguyên nhân của AOM chủ yếu do vi khuẩn và virus. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

Ống Eustachian và nguyên nhân viêm tai giữa cấp AOM

Vi khuẩn:

  • Streptococcus pneumoniae: Đây là vi khuẩn thường gặp nhất gây viêm tai giữa cấp.
  • Haemophilus influenzae: Đây là loại vi khuẩn phổ biến thứ hai gây AOM, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Moraxella catarrhalis: Cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm tai giữa cấp.

Virus:

  • Virus cảm cúm (Influenza virus)
  • Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus - RSV)
  • Virus á cúm (Parainfluenza virus)
  • Adenovirus

Yếu tố nguy cơ:

  • Độ tuổi: Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tuổi, có nguy cơ cao bị viêm tai giữa cấp do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và ống tai còn ngắn.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Nhiễm trùng như cảm lạnh có thể lan truyền và gây viêm tai giữa.
  • Tiếp xúc với khói thuốc lá: Khói thuốc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tai.
  • Điều kiện sống: Trẻ em sống trong môi trường đông đúc, đi nhà trẻ hoặc tiếp xúc với nhiều trẻ em khác cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Gia đình có tiền sử bị viêm tai giữa cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cho trẻ.

Cơ chế bệnh sinh:

  • Vi khuẩn hoặc virus từ mũi họng đi qua vòi Eustachian (ống thông tai giữa và họng) vào tai giữa, gây viêm nhiễm.
  • Sự tắc nghẽn của vòi Eustachian, thường do viêm mũi họng hoặc dị ứng, làm cản trở sự thoát dịch từ tai giữa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc virus phát triển.

Viêm tai giữa cấp nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực, viêm tai giữa mạn tính, hoặc viêm màng não. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Triệu chứng viêm tai giữa cấp?

Các triệu chứng của viêm tai giữa cấp (AOM) thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Đau tai: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em. Trẻ có thể kéo hoặc giật tai do đau.
  • Sốt: Trẻ em bị viêm tai giữa cấp thường có thể sốt cao, đôi khi lên tới 39-40°C.
  • Khó chịu và quấy khóc: Trẻ nhỏ có thể trở nên khó chịu, dễ quấy khóc hơn bình thường.
  • Giảm thính lực: Do dịch tích tụ trong tai giữa, trẻ có thể nghe kém hơn.
  • Chảy dịch từ tai: Trong một số trường hợp, có thể thấy dịch mủ chảy ra từ tai nếu màng nhĩ bị thủng.
  • Khó ngủ: Do đau tai, trẻ có thể khó ngủ hoặc thức dậy giữa đêm.
  • Giảm cảm giác thèm ăn hoặc khó ăn uống: Đau tai có thể khiến trẻ khó nuốt hoặc nhai.
  • Triệu chứng toàn thân: Trẻ có thể có các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.
  • Sưng tấy và đỏ: Tai ngoài hoặc khu vực xung quanh tai có thể bị sưng và đỏ.
  • Khó giữ thăng bằng: Tai giữa liên quan đến cơ chế giữ thăng bằng, vì vậy viêm tai giữa có thể gây ra cảm giác chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Nội soi và chẩn đoán viêm tai giữa cấp ở trẻ em

Nếu bạn hoặc con bạn có các triệu chứng trên, đặc biệt là đau tai kèm sốt, hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc điều trị sớm có thể ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực hoặc nhiễm trùng lan rộng.

3. Chẩn đoán viêm tai giữa cấp

Chẩn đoán viêm tai giữa cấp (AOM) thường được thực hiện dựa trên các triệu chứng lâm sàng và khám tai bởi bác sĩ. Các bước chính trong quy trình chẩn đoán AOM bao gồm:

Viêm tai giữa cấp tính AOM với các sọc máu đỏ
Viêm tai giữa cấp tính AOM với các sọc máu đỏ
Viêm tai giữa tràn dịch với lượng lớn dịch mủ trong tai giữa
Viêm tai giữa tràn dịch với lượng lớn dịch mủ trong tai giữa
Viêm tai giữa hoại tử ác tính NOE
Viêm tai giữa hoại tử ác tính NOE

Hỏi bệnh sử:

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng hiện tại, bao gồm đau tai, sốt, chảy dịch từ tai, khó chịu, và các triệu chứng khác liên quan.
  • Lịch sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ như nhiễm trùng đường hô hấp trên, tiếp xúc với khói thuốc, hoặc tiền sử gia đình về viêm tai giữa cũng sẽ được xem xét.

Khám lâm sàng:

  • Khám tai bằng ống soi tai (otoscope): Đây là phương pháp chủ yếu để chẩn đoán AOM. Bác sĩ sẽ sử dụng ống soi tai để kiểm tra màng nhĩ. Các dấu hiệu thường thấy bao gồm:
    • Màng nhĩ đỏ, phồng hoặc có dịch mủ phía sau màng nhĩ.
    • Mất độ trong suốt của màng nhĩ, màng nhĩ có thể trông mờ đục hoặc đục.
    • Màng nhĩ di động kém khi thổi khí vào tai qua ống soi tai.
  • Khám vùng đầu và cổ: Để phát hiện các dấu hiệu liên quan như sưng hạch bạch huyết hoặc dấu hiệu của nhiễm trùng hô hấp trên.

Khám tai bằng ống soi tai khí (pneumatic otoscope):

  • Để đánh giá sự di động của màng nhĩ. Trong AOM, màng nhĩ thường di động kém do sự hiện diện của dịch trong tai giữa.

Đo nhĩ lượng (tympanometry):

Đây là xét nghiệm đo áp lực trong tai giữa và sự di động của màng nhĩ. Tympanometry có thể giúp xác định sự hiện diện của dịch trong tai giữa.

Xét nghiệm bổ sung:

Trong một số trường hợp phức tạp hoặc khi có nghi ngờ biến chứng, các xét nghiệm bổ sung như chụp X-quang hoặc CT scan có thể được chỉ định.

Đánh giá thính lực:

Ở trẻ em bị tái phát viêm tai giữa hoặc có biểu hiện mất thính lực, kiểm tra thính lực có thể được thực hiện để đánh giá mức độ ảnh hưởng đến thính giác.

Chẩn đoán AOM chủ yếu dựa vào lâm sàng và khám tai, nhưng trong một số trường hợp, các xét nghiệm bổ sung có thể cần thiết để xác định chính xác và quản lý bệnh lý một cách hiệu quả.

4. Điều trị viêm tai giữa cấp

Điều trị viêm tai giữa cấp (AOM) bao gồm việc giảm triệu chứng, tiêu diệt nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị cụ thể như sau:

  1. Điều trị không dùng thuốc kháng sinh:
  • Điều trị bằng thuốc đông y. Kết hợp các bài thuốc cổ truyền cùng được liệu quý
  • Quan sát và chờ đợi: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là ở trẻ lớn hơn hoặc người lớn, AOM có thể tự khỏi mà không cần dùng kháng sinh. Thời gian quan sát thường là từ 48 đến 72 giờ.
  • Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt như acetaminophen hoặc ibuprofen để giảm đau tai và hạ sốt.
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi và uống nhiều nước có thể giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
  1. Điều trị bằng kháng sinh:

Kháng sinh thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi.
  • Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi với triệu chứng nghiêm trọng hoặc chẩn đoán chắc chắn AOM.
  • Trẻ trên 2 tuổi với triệu chứng nặng hoặc không cải thiện sau 48-72 giờ quan sát.
PGS.TS.TTƯT Lê Lương Đống giải thích vì sao viêm tai giữa tại sao điều trị từ mũi
  1. Điều trị triệu chứng:
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Sử dụng thuốc nhỏ tai giảm đau như benzocaine hoặc lidocaine, nếu không có thủng màng nhĩ.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Giữ vệ sinh tai sạch sẽ và khô ráo, tránh tiếp xúc với nước khi tắm hoặc bơi lội.
  1. Điều trị bổ sung và phòng ngừa:
  • Điều trị viêm mũi dị ứng: Nếu có viêm mũi dị ứng, điều trị bằng thuốc chống dị ứng có thể giúp giảm triệu chứng AOM.
  • Cắt amidan hoặc nạo VA: Trong trường hợp AOM tái phát nhiều lần, phẫu thuật nạo VA (Adenoidectomy) có thể được xem xét.
  • Tiêm phòng: Tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn có thể giúp giảm nguy cơ AOM.

Điều trị AOM cần được cá nhân hóa dựa trên tuổi, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn điều trị phù hợp.

5. Biến chứng viêm tai giữa cấp

Viêm tai giữa cấp (AOM) có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là các biến chứng phổ biến và nghiêm trọng của AOM:

  1. Biến chứng tại tai:
  • Viêm tai giữa mạn tính: Nhiễm trùng tái phát hoặc kéo dài có thể dẫn đến viêm tai giữa mạn tính với dịch mủ kéo dài.
  • Thủng màng nhĩ: Áp lực từ dịch mủ tích tụ có thể gây thủng màng nhĩ, dẫn đến chảy mủ từ tai và giảm thính lực.
  • Viêm tai giữa dính: Màng nhĩ bị viêm và dính vào xương trong tai, gây ra mất thính lực.
  • Viêm xương chũm (Mastoiditis): Nhiễm trùng lan đến xương chũm phía sau tai, gây đau, sưng, và có thể dẫn đến áp-xe.
  • Viêm tai giữa tiết dịch (Otitis Media with Effusion): Dịch tích tụ trong tai giữa mà không có dấu hiệu nhiễm trùng cấp tính, gây giảm thính lực và khó chịu.
Viêm tai giữa cấp AOM có nhiều biến chứng khôn lường
  1. Biến chứng lân cận:
  • Viêm mê đạo tai (Labyrinthitis): Nhiễm trùng lan đến tai trong, gây chóng mặt, buồn nôn, và mất thăng bằng.
  • Liệt dây thần kinh mặt (Facial Nerve Paralysis): Nhiễm trùng ảnh hưởng đến dây thần kinh mặt, dẫn đến liệt một bên mặt.
  1. Biến chứng xa:
  • Viêm màng não (Meningitis): Nhiễm trùng từ tai giữa lan vào màng não, gây viêm màng não. Đây là biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Áp-xe não: Sự hình thành mủ trong não do nhiễm trùng lan rộng, gây ra triệu chứng như đau đầu, sốt, và thay đổi ý thức.
  • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Nhiễm trùng từ tai giữa lan vào máu, gây ra nhiễm trùng toàn thân, đe dọa tính mạng.
dấu hiệu viêm tai giữa Khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ
Trẻ thường khó ngủ hoặc ngủ chập chờn trong trường hợp bị viêm tai giữa
  1. Biến chứng về thính lực:
  • Giảm thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn: Dịch và nhiễm trùng trong tai giữa có thể gây giảm thính lực. Trong một số trường hợp, tổn thương màng nhĩ hoặc xương tai giữa có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.
  • Suy giảm phát triển ngôn ngữ và học tập ở trẻ em: Giảm thính lực do viêm tai giữa mạn tính có thể ảnh hưởng đến phát triển ngôn ngữ và khả năng học tập của trẻ.
  1. Biến chứng khác:
  • Viêm tắc tĩnh mạch trong sọ (Lateral Sinus Thrombosis): Hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch não do nhiễm trùng lan rộng, gây đau đầu, sốt, và các triệu chứng thần kinh.
  1. Phòng ngừa biến chứng:
  • Điều trị kịp thời và đúng cách viêm tai giữa cấp.
  • Theo dõi và tái khám đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Tiêm phòng đầy đủ, bao gồm tiêm vắc xin phế cầu khuẩn và cúm.
  • Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá và đảm bảo môi trường sống lành mạnh.

Nhận biết sớm và điều trị kịp thời các triệu chứng AOM có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm này.

6. Phòng ngừa viêm tai giữa cấp

Phòng ngừa viêm tai giữa cấp (AOM) đòi hỏi một loạt các biện pháp nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng tai ở trẻ em và người lớn. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

Kéo hoặc cào cấu hai tai dấu hiệu viêm tai giữa
Do trẻ chưa biết nói, việc trẻ thường xuyên cào hoặc kéo bên tai rất có thể là dấu hiệu của viêm tai giữa
  1. Tiêm phòng:
  • Vắc xin phế cầu khuẩn (Pneumococcal vaccine): Giúp bảo vệ chống lại các chủng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, nguyên nhân phổ biến gây AOM.
  • Vắc xin cúm hàng năm: Giảm nguy cơ nhiễm cúm, từ đó giảm nguy cơ biến chứng thành viêm tai giữa.
  • Vắc xin Haemophilus influenzae loại b (Hib): Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn Haemophilus influenzae.
  1. Giảm tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ:
  • Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá: Trẻ em tiếp xúc với khói thuốc lá có nguy cơ cao bị viêm tai giữa. Tránh hút thuốc trong nhà và xung quanh trẻ.
  • Giữ vệ sinh môi trường sống: Đảm bảo nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng và tránh bụi bẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với trẻ em khác bị bệnh: Đặc biệt là trong các môi trường đông đúc như nhà trẻ, trường học.
  1. Biện pháp chăm sóc cá nhân:
  • Rửa tay thường xuyên: Giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn và virus.
  • Cho trẻ bú mẹ: Sữa mẹ cung cấp kháng thể tự nhiên giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ và giảm nguy cơ nhiễm trùng tai.
  • Tránh cho trẻ bú bình khi nằm: Hạn chế bú bình khi trẻ đang nằm ngửa, vì điều này có thể làm dịch từ mũi họng dễ dàng chảy vào tai giữa.
  1. Quản lý và điều trị các bệnh lý liên quan:
  • Điều trị viêm mũi họng và dị ứng: Điều trị kịp thời các bệnh lý viêm mũi họng và dị ứng có thể giúp ngăn ngừa sự tắc nghẽn của vòi Eustachian, nguyên nhân góp phần gây AOM.
  • Quản lý bệnh lý tai giữa mạn tính: Nếu trẻ có tiền sử viêm tai giữa mạn tính hoặc AOM tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể xem xét điều trị dự phòng bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật nạo VA (Adenoidectomy).

7. Tổng kết

Viêm tai giữa cấp (AOM) là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và các biện pháp điều trị cũng như phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tai và thính lực, đặc biệt là ở trẻ em. Khi có dấu hiệu của AOM, nên đưa trẻ đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

áp xe não do viêm tai giữa
Điều trị sớm và nếu có thể không dùng kháng sinh giúp con có đôi tai khoẻ mạnh

Qua bài viết này, viemtaigiua.vn mong muốn cung cấp cho các bậc làm cha, làm mẹ thông tin và kiến thức về các dấu hiệu phổ biến thường gặp khi trẻ mắc viêm tai giữa. Cảm ơn cha mẹ đã theo dõi.

Chú ý: Số hotline viemtaigiua.vn (0843.311.348) luôn có bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng trực để tư vấn cho cha mẹ về tình hình bệnh của con em mình. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn sớm nhất nhé!

8. Tham khảo

Cảm ơn bạn đã đọc bài - Chúc bạn ngày tốt lành!

dmca protection